Có 2 kết quả:
数码相机 shù mǎ xiàng jī ㄕㄨˋ ㄇㄚˇ ㄒㄧㄤˋ ㄐㄧ • 數碼相機 shù mǎ xiàng jī ㄕㄨˋ ㄇㄚˇ ㄒㄧㄤˋ ㄐㄧ
shù mǎ xiàng jī ㄕㄨˋ ㄇㄚˇ ㄒㄧㄤˋ ㄐㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
digital camera
Bình luận 0
shù mǎ xiàng jī ㄕㄨˋ ㄇㄚˇ ㄒㄧㄤˋ ㄐㄧ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
digital camera
Bình luận 0