Có 2 kết quả:

数码相机 shù mǎ xiàng jī ㄕㄨˋ ㄇㄚˇ ㄒㄧㄤˋ ㄐㄧ數碼相機 shù mǎ xiàng jī ㄕㄨˋ ㄇㄚˇ ㄒㄧㄤˋ ㄐㄧ

1/2

Từ điển Trung-Anh

digital camera

Từ điển Trung-Anh

digital camera